Cấu trúc của 1 tài liệu HTML
Tag
|
Mô tả
|
XHTML 1.1
|
HTML5
|
<!--...-->
|
Xác định một
comment, một chú thích.
|
O
|
O
|
<!DOCTYPE>
|
Xác định mẫu cho văn
bản HTML.
|
O
|
O
|
<a>
|
Xác định một liên
kết.
|
O
|
O
|
<abbr>
|
Mô tả cụm từ viết
tắt.
|
O
|
O
|
<acronym>
|
Mô tả từ viết tắt.
|
O
|
X
|
<address>
|
Xác định thông tin
liên hệ (địa chỉ, mail, điện thoại,...).
|
O
|
O
|
<area />
|
Xác định vùng bên
trong map của image.
|
X
|
O
|
<b>
|
Hiển thị text đậm.
|
O
|
O
|
<base />
|
Xác định một địa chỉ
mặc định hay một mục tiêu mặc định cho tất cả link trên trang.
|
O
|
O
|
<bdo>
|
Xác định hướng của
text (từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái).
|
X
|
O
|
<big>
|
Hiển thị text lớn.
|
O
|
X
|
<blockquote>
|
Xác định một đoạn
trích dẫn dài.
|
O
|
O
|
<body>
|
Xác định phần thân
của văn bản HTML.
|
O
|
O
|
<br />
|
Ngắt một đoạn text
xuống hàng.
|
O
|
O
|
<button>
|
Xác định một button.
|
O
|
O
|
<caption>
|
Xác định một chú
thích cho table.
|
O
|
O
|
<cite>
|
Xác định một câu
trích dẫn.
|
O
|
O
|
<code>
|
Xác định text giống
code trong máy tính.
|
O
|
O
|
<col />
|
Xác định giá trị cột
trong table.
|
X
|
O
|
<colgroup>
|
Xác định một nhóm
cột trong table cho cùng định dạng.
|
X
|
O
|
<dd>
|
Xác định một mô tả
đề mục trong danh sách (xem như phần nội dung trong danh sách).
|
O
|
O
|
<del>
|
Hiển thị đường gạch
bỏ text.
|
X
|
O
|
<dfn>
|
Xác định một
thuật ngữ.
|
O
|
O
|
<div>
|
Xác định một phân
chia khu vực hay một vùng trong văn bản.
|
O
|
O
|
<dl>
|
Xác định một danh
sách (definition list).
|
O
|
O
|
<dt>
|
Xác định một đề mục
trong danh sách (xem như phần tiêu đề trong danh sách).
|
O
|
O
|
<em>
|
Xác định
text nhấn mạnh.
|
O
|
O
|
<fieldset>
|
Được dùng để nhóm
các thành phần bên trong form một cách hợp lý.
|
O
|
O
|
<form>
|
Xác định một form
html cho người dùng nhập
|
O
|
O
|
<frame>
|
Xác định một frame
trong một khung (frameset).
|
X
|
X
|
<frameset>
|
Xác định một khung
(frameset).
|
X
|
X
|
<h1> tới <h6>
|
Xác định tiêu đề
html.
|
O
|
O
|
<head>
|
Xác định, khai báo
thông tin về văn bản HTML.
|
O
|
O
|
<hr />
|
Tạo một đường ngang.
|
O
|
O
|
<html>
|
Xác định một văn bản
html.
|
O
|
O
|
<i>
|
Hiển thị chữ in
nghiên.
|
O
|
O
|
<iframe>
|
Xác định một khung
nội tuyến.
|
X
|
O
|
<img />
|
Hiển thị một image.
|
O
|
O
|
<input />
|
Xác định một điều
khiển nhập.
|
O
|
O
|
<ins>
|
Xác định việc chèn
text.
|
X
|
O
|
<kbd>
|
Hiển thị text kiểu
bàn phím.
|
O
|
O
|
<label>
|
Tạo một nhãn cho
thành phần input.
|
O
|
O
|
<legend>
|
Xác định một chú
thích cho một phần tử fieldset.
|
O
|
O
|
<li>
|
Xác định danh sách
item.
|
O
|
O
|
<link />
|
Xác định một liên
kết.
|
O
|
O
|
<map>
|
Xác định map cho
image.
|
X
|
O
|
<meta />
|
Xác định siêu dữ
liệu về một văn bản HTML.
|
O
|
O
|
<noframes>
|
Xác định một nội
dung thay thế khi trình duyệt không hỗ trợ hoặc người dụng vô hiệu hóa frame.
|
X
|
X
|
<noscript>
|
Xác định một nội
dung thay thế khi trình duyệt không hỗ trợ hoặc người dụng vô hiệu hóa
script.
|
O
|
O
|
<object>
|
Xác định một đối
tượng nhúng.
|
O
|
O
|
<ol>
|
Xác định danh sách
có thứ tự.
|
O
|
O
|
<optgroup>
|
Xác định một nhóm
các tùy chọn liên quan trong một select.
|
O
|
O
|
<option>
|
Xác định một tùy
chọn trong một select.
|
O
|
O
|
<p>
|
Xác định một đoạn
văn.
|
O
|
O
|
<param />
|
Xác định một tham số
cho một đối tượng.
|
O
|
O
|
<pre>
|
Xác định văn bản
định dạng sẵn.
|
O
|
O
|
<q>
|
Định nghĩa một đoạn
trích dẫn ngắn..
|
O
|
O
|
<samp>
|
Hiển thị text kiểu
sample trong máy tính.
|
O
|
O
|
<script>
|
Xác định một script.
|
O
|
O
|
<select>
|
Xác định danh sách
lựa chọn.
|
O
|
O
|
<small>
|
Hiển thị text nhỏ.
|
O
|
O
|
<span>
|
Được sử dụng để nhóm
các inline trong văn bản HTML..
|
O
|
O
|
<strong>
|
Hiển thị text đậm
(mục đích nhấn mạnh).
|
O
|
O
|
<style>
|
Xác định thông tin
style cho văn bản.
|
O
|
O
|
<sub>
|
Hiển thị text lệch
bên dưới.
|
O
|
O
|
<sup>
|
Hiển thị text lệch
bên trên.
|
O
|
O
|
<table>
|
Xác định một table.
|
O
|
O
|
<tbody>
|
Xác định một nhóm
nội dung của table.
|
X
|
O
|
<td>
|
Xác định một phần tử
nội dung của table.
|
O
|
O
|
<textarea>
|
Xác định một vùng
điều khiển nhập text.
|
O
|
O
|
<tfoot>
|
Một nhóm nội dung
cuối của table.
|
X
|
O
|
<th>
|
Xác định một phần tử
tiêu đề của table.
|
O
|
O
|
<thead>
|
Một nhóm phần tử
tiêu đề của table.
|
X
|
O
|
<title>
|
Xác định một tiêu đề
của văn bản HTML.
|
O
|
O
|
<tr>
|
Xác định một hàng
của table.
|
O
|
O
|
<tt>
|
Xác định teletype
text (kiểu chữ văn bản máy).
|
O
|
X
|
<ul>
|
Xác định danh sách
không thứ tự.
|
O
|
O
|
<var>
|
Xác định phần giá
trị của text
|
O
|
O
|
Nguồn: http://hocwebchuan.com/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét